781. DƯƠNG THỊ HOA
COMMUNITY SERVICE/ Dương Thị Hoa: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
782. LƯU THỊ HOÀNG OANH
Unit 4: A Closer Look 2/ Lưu Thị Hoàng Oanh: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
783. NGUYỄN CƯỜNG TRÁNG
UNIT 3: TEENAGERS/ Nguyễn Cường Tráng: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
784. LE THI YEN
Unit 3: Music and Arts/ LE THI YEN : biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
785. LE THI YEN
Unit 4: Tourism/ LE THI YEN: biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
786. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK4 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
787. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK5 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
788. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK3 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
789. TÔ THỊ HỒNG CẨM
E 11-LESSON/ TÔ THỊ HỒNG CẨM: biên soạn; trường THPT Nguyễn Hữu Quang.- 2023
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
790. NGUYỄN LỆ KIỀU NGÂN
LÀM MỘT BÀI THƠ BỐN CHỮ HOẶC NĂM CHỮ: ngữ văn 7/ Nguyễn Lệ Kiều Ngân.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
791. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK9 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
792. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK6 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
793. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK7 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
794. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK10 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
795. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK8 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
796. ĐẶNG NGỌC NƯỚC
Unit 6:lesson 2/ Đặng Ngọc Nước: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2022
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;
797. PHẠM THỊ HÀ
Unit 16: Weather (lesson 1:1,2,3)/ Phạm Thị Hà: biên soạn; TH Lê Văn Tám.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
798. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM: Period 40/Lesson : SKILLS2/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;