Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2390.

1441. BÙI THỊ NHƯ MỸ
    Unit 3: My friends/ Bùi Thị Như Mỹ: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

1442. BÙI THỊ NHƯ MỸ
    Unit 2: Healthy living: Lesson 5: Skiiis 1/ Bùi Thị Như Mỹ: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1443. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 3: Healthyliving For Teesn. Lesson 7: Lookingback and profect/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1444. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 1: Localcommunity. Lesson 7; Lookingback & Profect/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1445. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 1: Localcommunity. Lesson 6; Skilis 2/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1446. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 1: Localcommunity. Lesson 5; Skilis 1/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1447. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 3: SCHOOL.LESSON 2: C, D/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1448. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 3: SCHOOL. LESSON 2: A, B/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1449. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 3: SCHOOL. LESSON 1: E, F/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1450. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 3: SCHOOL. LESSON 1: C, D/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1451. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 3: SCHOOL. LESSON 1: A, B/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1452. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 1: Localcommunity. Lesson 3; Communication/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1453. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 1: Localcommunity. Lesson 3: A Closerlook 2/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1454. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 2: Lifein the countryside. Lesson 7: Looking Bạc & Profect/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1455. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 2: Lifein the countryside. Lesson 6: Skilis 2/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1456. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 2: Lifein the countryside. Lesson 5: Skilis 1/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1457. NGUYỄN THỊ HUẾ
    Unit 2: Lifein the countryside. Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Huế Trường THCS Tân Phú.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1458. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 4–WEATHER. Lesson 4.2: C, D/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1459. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 4–WEATHER. Geography: E, F/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1460. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 3 – WEATHER. Review and Practice 1: A, B / Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |